숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-99]

sự đặt trước

예약

cũ, xưa

옛날

lâu

오래

lâu rồi mới lại~

오래간만

lâu năm, cũ

오래되다

lâu rồi mới lại~

오랜만

quá lâu

오랫동안

quả cam

오렌지

bốc lên

오르다

tay phải

오른손