숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-96]

điểm du lịch, địa điểm du lịch

여행지

môn học lịch sử, môn sử, ngành lịch sử

역사

dù sao cũng, rốt cuộc thì, cũng

역시

sự liên kết, sự liên tục, sự kết nối

연결

sự đóng kịch (để lừa gạt ai đó)

연극

sự liên lạc

연락

địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc

연락처

cuối năm

연말

tuổi, niên tuế

연세

nghệ sĩ

연예인