숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-95]

thang máy

엘리베이터

đây đó, chỗ này chỗ kia

여기저기

em gái

여동생

mùa hè

여름

giống cái

여성

người yêu, người vợ

여자

chào hỏi

여쭙다

nữ sinh

여학생

(sự) du lịch

여행

công ty du lịch, công ty lữ hành

여행사