숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-94]

mắc (bệnh)

얻다

diện mạo, bộ mặt

얼굴

sợ mất mật, bị đông cứng người

얼다

bấy nhiêu

얼마

bao nhiêu, bao lâu, bao xa

얼마나

sự băng giá, tảng băng

얼음

mẹ…, má…

엄마

không có

없다

mông, đít

엉덩이

máy điều hòa nhiệt độ, máy điều hòa không khí, máy lạnh

에어컨