숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-93]

trẻ nhỏ, trẻ con

어린아이

trẻ em

어린이

mẹ, cội nguồn

어머니

mẹ

어머님

mau lẹ, nhanh chóng

어서

hợp, xứng

어울리다

đêm qua

어젯밤

chị

언니

ngôn ngữ

언어

mọi lúc

언제나