숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-89]

chú

아저씨

cô, bác

아주머니

dì, cô

아줌마

chưa, vẫn

아직

cơm sáng, điểm tâm

아침

căn hộ, chung cư

아파트

đau lòng

아프다

nhạc cụ

악기

sương mù

안개

mắt kính

안경