숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-88]

sau, bên dưới

아래

phía dưới, bên dưới

아래쪽

việc làm thêm, việc làm ngoài giờ, việc làm bán thời gian

아르바이트

tốt đẹp, đẹp đẽ, cao đẹp, tươi đẹp

아름답다

có lẽ

아마

bất cứ tí nào, bất kì phần nào

아무것

bố, ba

아버님

Cha

아버지

bố…, ba…

아빠

kem

아이스크림