숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-86]

ghét

싫어하다

trồng, cấy

심다

nghiêm trọng

심하다

tháng mười hai

십이월

tháng mười một

십일월

nhạt

싱겁다

phấn đấu

싸우다

gạo, hạt gạo, gạo tẻ

lạnh nhạt, lãnh đạm

쌀쌀하다

thái, cưa

썰다