숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-83]

bảng giờ

시간표

quê

시골

ồn ào, xôn xao

시끄럽다

chói (mắt)

시다

công dân

시민

mẹ chồng

시어머니

mát mẻ, dịu, dễ chịu

시원하다

tháng mười

시월

bắt

시키다

sự thử lòng, sự thăm dò, sự cám dỗ

시험