숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-73]

tháng ba

삼월

chú

삼촌

hộp, hòm, thùng, tráp

상자

rau xà lách

상추

mới (qua ngày)

새로

mới mẻ

새롭다

buổi bình minh

새벽

năm mới

새해

màu

nét đặc sắc

색깔