숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-66]

phức tạp, hỗn tạp

복잡하다

uốn xoăn

볶다

cơm rang, cơm chiên

볶음밥

bút bi

볼펜

mùa xuân

phong bì

봉투

gặp, thăm

뵙다

ngại, ngại ngùng

부끄럽다

nhẹ

부드럽다

ghen tị, ganh tị, thèm muốn, thèm thuồng

부럽다