숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-65]

Việt Nam

베트남

bức tường

biến đổi, biến hóa, thay đổi

변하다

luật sư

변호사

một cách đặc biệt

별로

sự đi thăm bệnh

병문안

bệnh viện

병원

chuyển, chuyển tải

보내다

màu tím

보라색

việc ôn tập

복습