숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-61]

một biển

바다

sàn

바닥

bờ biển

바닷가

mong mỏi

바라다

xem như, coi như

바라보다

chính là

바로

vội vàng, cấp bách

바쁘다

đàn vi-ô-lông, vĩ cầm

바이올린

cái quần

바지

viện bảo tàng

박물관