숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-56]

tin nhắn.

메시지

mail, thư điện tử

메일

mấy ngày

며칠

ngày lễ tết, ngày tết

명절

muỗi

모기

không biết

모르다

vết tích, dấu tích

모습

đưa đến

모시다

tụ tập, thu thập

모으다

đổ dồn, hướng về

모이다