숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-51]

mất đi

떨어지다

lại còn

cùng lúc

똑같이

thông minh, nhạy bén

똑똑하다

một cách thẳng thắn, một cách ngay thẳng

똑바로

nhảy qua, băng qua

뛰어가다