숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-50]

vừa

들어가다

nghe thấy, truyền tới

들어오다

việc leo núi, môn leo núi

등산

sự thiết kế

디자인

ấm áp

따뜻하다

riêng, riêng biệt

따로

con gái, đứa con gái

dâu tây

딸기

ra đi

떠나다

tteokguk, canh tteok

떡국