숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-49]

(lực lượng) đông đảo, hùng hậu

두껍다

(sự) đau đầu

두통

cuối cùng thì..., kết cuộc thì...

드디어

vở kịch

드라마

ghé qua, ghé vào, tạt vào, tạt sang

들르다