숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-48]

làng xóm, thôn xóm, khu phố

동네

sở thú

동물원

tiền xu, đồng xu

동전

phía đông, hướng đông

동쪽

thịt lợn, thịt heo

돼지고기