숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-44]

câm nín, im miệng

닫다

lịch

달력

con gà

làm giống, bắt chước

닮다

thuốc lá

담배

sự đáp, sự trả lời, lời đáp, lời trả lời