숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-42]

tin tức

뉴스

cảm giác, sự cảm nhận

느낌

chậm, lâu

느리다

luôn, thường

dài ra, kéo dài, lâu hơn

늘다

già, lớn tuổi

늙다

khả năng, năng lực

능력

đi rồi về

다녀오다

đi

다니다

khác biệt

다르다