숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-41]

trà xanh, nước trà xanh

녹차

chơi trò, dùng chiêu

놀다

phản ứng lạ

놀라다

trò chơi đóng giả

놀이

bóng rổ

농구

câu nói đùa, lời nói đùa

농담

cao

높다

chị

누나

nước mắt

눈물

nằm một chỗ, nằm liệt giường

눕다