숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-36]

đất nước, quốc gia.

나라

số dư

나머지

củi

나무

khó khăn

나쁘다

nói ra

나오다

tuổi

나이

sau cùng, rốt cuộc

나중

xuất hiện, xảy ra

나타나다

ngày mồng bốn

나흘

mồi câu, mồi nhử

낚시