숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-31]

nơi gần

근처

chữ viết

nét bút

글씨

chữ viết, chữ

글자

liền, ngay, chốc lát

금방

thứ Sáu

금요일

(sự) cấm chỉ, cấm đoán

금지

gấp, khẩn cấp

급하다

chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ

기다리다

để mặc (bệnh tật)

기르다