숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-30]

vì thế, do đó

그러므로

chỉ vậy, chỉ cỡ đó

그렇다

nhưng, tuy nhiên

그렇지만

chén, bát, tô

그릇

và, với, với cả

그리고

bức tranh

그림

mong mỏi, uớc ao, luyến tiếc

그립다

thôi, bỏ

그만두다

ngừng lại, dừng lại

그치다

nhà hát

극장