숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-28]

tháng chín

구월

nước canh

quốc nội, trong nước, nội địa

국내

mì

국수

quốc tịch

국적

quốc tế

국제

quân nhân, bộ đội

군인

to, thưa

굵다

thắc mắc, hồi hộp

궁금하다

hoa tai, bông tai, khuyên tai, vòng tai

귀걸이