숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-20]

thay (quần áo)

갈아입다

chuyển, đổi (tàu, xe…)

갈아타다

bệnh cảm

감기

thuốc cảm

감기약

đột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên

갑자기

giá mà

sông

cún

강아지

tựa như, giống như

같다

đáp trả, trả đũa

갚다