숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-17]

xoay chuyển, thao túng

흔들다

viết ngoáy

흘리다

niềm hi vọng

희망

màu trắng

흰색

độ cứng, độ bền, độ chắc chắn

khó khăn, chật vật, phiền lòng

힘들다

cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy

가게

gần gũi, thân cận

가깝다

thỉnh thoảng, đôi lúc

가끔

khẽ, thoáng qua

가늘다