인기검색어
프렌즈
한국문양
천자문
관광지
사자성어
토익
독일어
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-13]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-13]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
hải ngoại, nước ngoài
해외
du lịch nước ngoài; chuyến du lịch ngoại quốc
해외여행
hăm-bơ-gơ, bánh mì kẹp thịt
햄버거
việc được đón ánh hào quang
햇빛
(sự) hành động
행동
cảm giác hạnh phúc, cảm giác viên mãn
행복
đoạn giữa, khúc giữa
허리
nẻ, nứt nẻ
헤어지다
câu lạc bộ thể hình
헬스클럽
lưỡi
혀
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.