숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-122]

cái ví, cái bóp

지갑

bỏ quên, bỏ sót

지나가다

vượt qua

지나다

tháng rồi, tháng trước

지난달

lần trước

지난번

tuần trước, tuần rồi

지난주

năm rồi, năm ngoái, năm trước

지난해

trải qua

지내다

buồn chán

지루하다

cái xóa bảng

지우개