숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-119]

giấy

종이

tốt, hợp

좋다

xin lỗi, cảm thấy có lỗi

죄송하다

chủ yếu

주로

cuối tuần

주말

túi, ví

주머니

ngủ

주무시다

người nội trợ

주부

địa chỉ

주소

nước trái cây, nước ép hoa quả

주스