숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-117]

dần dần, dần

점점

bỏ qua, nhường

접다

đĩa

접시

gắp

젓가락

trạm, bến đỗ (xe buýt, tàu hỏa, điện ngầm...)

정거장

trạm, bến đỗ (xe buýt, tàu hỏa, điện ngầm...)

정류장

sự kiểm tra tài khoản

정리

sự chính xác, độ chính xác

정확

nghẹn, ướt

젖다

đề mục, tên, tiêu đề, tựa

제목