숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-115]

nơi chốn

장소

tài liệu, tư liệu

재료

buồn chán

재미없다

thú vị

재미있다

hắt hơi, hắt xì

재채기

sự tiết kiệm tiền, tiền tiết kiệm

저금

bữa tối

저녁

như thế này, như thế kia

저렇다

lần kia, lần nọ

저번

hợp lí

적당하다