숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-113]

năm trước

작년

hẹp

작다

chén, tách, chung, ly

bữa tiệc

잔치

một cách sung sướng, một cách sung túc

rõ hay, rõ chán

잘되다

bị xấu số, bị tai ương, có mệnh hệ gì

잘못되다

nhầm lẫn, lầm lỗi, sai lầm

잘못하다

ưa nhìn, bắt mắt

잘생기다

đối xử tốt

잘하다