숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-111]

nhập viện

입원

vé vào cửa, vé vào cổng

입장권

nhập học

입학

quên, bỏ quên

잊다

quên cả

잊어버리다

sự tự giới thiệu

자기소개

cứ

자꾸

ngủ, ngủ chung, quan hệ tình dục

자다

xe ô tô, xe hơi

자동차