숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-110]

tháng 1, tháng giêng

일월

một tuần

일주일

sớm

일찍

đọc

읽다

mất, đánh mất

잃다

đánh mất

잃어버리다

miếng, ngụm

lối vào

입구

nhận

입다

môi

입술