숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-103]

gần đây, dạo gần đây, dạo này

요즘

Mì U-dong

우동

nước ta, Hàn Quốc

우리나라

ô

우산

sữa bò

우유

bưu điện

우체국

tem

우표

sự vận động

운동

quần áo thể thao

운동복

sân vận động

운동장