숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-100]

phía bên phải

오른쪽

anh

오빠

tháng năm

오월

dưa chuột

오이

buổi sáng

오전

buổi chiều tối

오후

nhiệt độ

온도

leo lên, trèo lên

올라가다

leo lên

올라오다

trình lên

올리다