숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-초급-10]

màu da trời

하늘색

một ngày nọ

하루

phí nhà trọ, tiền ở trọ

하숙비

nhà trọ

하숙집

màu trắng tinh

하얀색

trắng đêm

하얗다

nhưng, mà, nhưng mà, thế mà, thế nhưng

하지만

trường học

학교

học kì

학기

lớp, năm

학년