숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-99]

một cách lặng lẽ, một cách âm thầm

말없이

cách nói chuyện, lối nói chuyện

말투

việc nói

말하기

lòng

hết lòng, thỏa thích

맘껏

tùy ý, theo ý muốn

맘대로

tàn phế, hư hại

망가지다

lưỡng lự, do dự

망설이다

làm tiêu vong, hủy hoại, phá hỏng, làm hỏng

망치다

xấu xa, bần tiện, bỉ ổi, khốn nạn

망하다

việc vợ chồng cùng kiếm tiền

맞벌이

chiến đấu, đối đầu

맞서다