인기검색어
글로벌사전
한국문양
독일어
천자문
토익
사자성어
프렌즈
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-99]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-99]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
một cách lặng lẽ, một cách âm thầm
말없이
cách nói chuyện, lối nói chuyện
말투
việc nói
말하기
lòng
맘
hết lòng, thỏa thích
맘껏
tùy ý, theo ý muốn
맘대로
tàn phế, hư hại
망가지다
lưỡng lự, do dự
망설이다
làm tiêu vong, hủy hoại, phá hỏng, làm hỏng
망치다
xấu xa, bần tiện, bỉ ổi, khốn nạn
망하다
việc vợ chồng cùng kiếm tiền
맞벌이
chiến đấu, đối đầu
맞서다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.