인기검색어
토익
글로벌사전
관광지
사자성어
천자문
프렌즈
한국문양
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-98]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-98]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
bỗng dưng xảy đến
막상
mập mờ, mơ hồ
막연하다
chuyến xe cuối, chuyến xe cuối ngày
막차
sự gặp gỡ, cuộc gặp gỡ
만남
sự chật kín chỗ, sự hết chỗ
만원
đỉnh điểm
만점
sự mãn nguyện, sự thỏa mãn, sự hài lòng
만족
đầy thỏa mãn, đầy mãn nguyện
만족스럽다
trở nên nhiều
많아지다
cuối kỳ, cuối thời kỳ, giai đoạn cuối
말기
một cách tươm tất, một cách gọn gàng
말끔히
sự cãi cọ, sự tranh cãi, sự cãi cọ, sự đôi co
말다툼
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.