숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-97]

tấm lòng

마음씨

micro, míc

마이크

đáp trả

마주

đối mặt

마주치다

sự giống nhau

마찬가지

sự va chạm, sự xung đột

마찰

hệt như

마치

đúng lúc, vừa khéo

마침

cuối cùng

마침내

em út

막내

trả, thanh toán

막다

gậy, cây gậy

막대기