숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-95]

mang tính, tỏ ra

띠다

trái chanh, quả chanh

레몬

kính áp tròng

렌즈

xe ô tô thuê

렌터카

việc đăng nhập, log-in

로그인

cái máy, robot

로봇

nhịp

리듬

cái điều khiển, rờ-mốt

리모컨

ruy băng

리본

một cách tuỳ tiện, một cách bừa bãi

마구

tỏi

마늘

đoạn

마디