숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-94]

nổi trội, nổi bật

뛰어나다

chạy ra, chạy thoát

뛰어나오다

chạy xuống

뛰어내리다

vượt trội

뛰어넘다

chạy chơi, chạy giỡn, chạy nhảy vui đùa

뛰어놀다

chạy quanh

뛰어다니다

nhảy vào

뛰어들다

cướp đoạt, tước đoạt

뜯다

sân trống

theo ý muốn, theo ý nguyện

뜻대로

(sự) bất ngờ, không ngờ

뜻밖

ngoài ý muốn, ngoài dự tính

뜻밖에