숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-93]

đi đến, rời...đến...

떠나오다

nổi lên

떠오르다

làm hiện lên, nở ra

떠올리다

chia lìa, làm xa cách

떨어뜨리다

dứt

떼다

lại

또다시

hơn nữa, vả lại

또한

một cách thông minh, một cách nhạy bén

똑똑히

quân bài ngô đồng

nắp, vung

뚜껑

rõ ràng, rõ rệt

뚜렷하다

tìm ra

뚫다