숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-92]

kéo theo, dẫn theo

따라오다

riêng biệt, từng cái một

따로따로

reng reng

따르릉

suy tính, cân nhắc

따지다

khô khan, cứng nhắc

딱딱하다

mặt đất

땅바닥

trong lòng đất

땅속

lạc, đậu phộng

땅콩

thỉnh thoảng, đôi khi

때때로

đôi khi, thỉnh thoảng

때로

làm bừa

때리다

ào ra, tuôn ra, tuôn trào

떠나가다