숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-90]

áo đầm, váy đầm, đầm dài

드레스

ít, hiếm

드물다

ấm bụng, no ấm

든든하다

sự nghe hiểu

듣기

vẳng tới, dội tới, vang tới

들려오다

cho nghe

들려주다

có thai, có mang

들어서다

chấp nhận, nhận lời

들어주다

vào thăm

들여다보다

vui thú, đam mê

들이다

làm lộ, phát hiện

들키다

dịch vụ bưu phẩm bảo đảm, bưu phẩm bảo đảm

등기