숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-88]

vòng vo, rào đón

두르다

nhìn dáo dác, nhìn nháo nhác, nhìn ngó xung quanh

두리번거리다

thuốc đau đầu

두통약

nhìn quanh

둘러보다

xoay quanh

둘러싸다

bị bao vây

둘러싸이다

chu vi

둘레

tổ

둥지

muộn

뒤늦다

tiếp nối, đi theo sau

뒤따르다

lạc hậu, lỗi thời

뒤떨어지다

trừng mắt, trợn mắt

뒤집다