숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-85]

viên sỏi, viên đá nhỏ

돌멩이

coi sóc, trông coi

돌보다

lan truyền, phát tán

돌아다니다

chăm sóc, săn sóc

돌아보다

vòng qua

돌아서다

vòng tròn, hình tròn

동그라미

tròn

동그랗다

đồng liêu, đồng nghiệp

동료

miền Đông, Đông bộ

동부

Đông Tây Nam Bắc, mọi hướng, mọi nơi

동서남북

hội, nhóm, câu lạc bộ

동아리

phương Đông

동양