숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-81]

tổng thống

대통령

người đại diện

대표

xem, thưởng thức

대하다

con đê, cái đập

bị ô nhục, bị nhơ nhuốc

더러워지다

làm hoen ố

더럽히다

cùng xảy ra, làm cùng

더불다

càng hơn nữa

더욱더