숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-78]

đánh lửa, bật lửa

당기다

vững vàng, trịnh trọng, oai vệ

당당하다

lúc đó, thời đó, đương thời

당시

đương nhiên

당연하다

một cách đương nhiên

당연히

trong ngày

당일

ngay ở đây

당장

sự trúng thưởng, sự trúng giải

당첨

đối xứng, ứng với, tương ứng với

당하다

sự ngỡ ngàng, sự bối rối

당황

có mối liên kết, có quan hệ móc nối

닿다

đại quy mô, quy mô lớn

대규모