인기검색어
프렌즈
독일어
천자문
토익
글로벌사전
한국문양
관광지
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-78]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-78]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
đánh lửa, bật lửa
당기다
vững vàng, trịnh trọng, oai vệ
당당하다
lúc đó, thời đó, đương thời
당시
đương nhiên
당연하다
một cách đương nhiên
당연히
trong ngày
당일
ngay ở đây
당장
sự trúng thưởng, sự trúng giải
당첨
đối xứng, ứng với, tương ứng với
당하다
sự ngỡ ngàng, sự bối rối
당황
có mối liên kết, có quan hệ móc nối
닿다
đại quy mô, quy mô lớn
대규모
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.